Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
单于 thiền vu
•
單于 thiền vu
1
/2
单于
thiền vu
giản thể
Từ điển phổ thông
tộc Thiền Vu thuộc người Hung Nô
Bình luận
0
單于
thiền vu
phồn thể
Từ điển phổ thông
tộc Thiền Vu thuộc người Hung Nô
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 35 - 感遇其三十五
(
Trần Tử Ngang
)
•
Cảm ngộ kỳ 37 - 感遇其三十七
(
Trần Tử Ngang
)
•
Dao vọng Càn Hải từ - 遙望乾海祠
(
Nguyễn Du
)
•
Luân Đài ca phụng tống Phong đại phu xuất sư tây chinh - 輪臺歌奉送封大夫出師西征
(
Sầm Tham
)
•
Mãn giang hồng - 滿江紅
(
Hoàng Cơ
)
•
Tái hạ khúc kỳ 3 - 塞下曲其三
(
Lư Luân
)
•
Tiền xuất tái kỳ 8 - 前出塞其八
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Tử Do sứ Khiết Đan - 送子由使契丹
(
Tô Thức
)
•
U Châu Hồ mã khách ca - 幽州胡馬客歌
(
Lý Bạch
)
•
Xuất tái khúc - 出塞曲
(
Giả Chí
)
Bình luận
0